VN520


              

还原

Phiên âm : huán yuán.

Hán Việt : hoàn nguyên.

Thuần Việt : trở về trạng thái cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở về trạng thái cũ
事物恢复原状
指含氧物质被夺去氧也泛指物质在化学反应中得到电子或电子对偏近如氧化铜和氢气加热后生成铜和水还原和氧化是伴同发生的


Xem tất cả...