Phiên âm : huán qián.
Hán Việt : hoàn tiền.
Thuần Việt : Trả tiền; trả nợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trả tiền; trả nợTā juékǒu bù tí huán qián de shì. Anh ta nín thinh không nói về việc trả tiền.