Phiên âm : huán jī.
Hán Việt : hoàn kích.
Thuần Việt : đánh trả; đánh trả lại; giáng trả lại; đập trả lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh trả; đánh trả lại; giáng trả lại; đập trả lại回击