VN520


              

还是

Phiên âm : hái shi.

Hán Việt : hoàn thị.

Thuần Việt : hay là, hoặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫn; còn; vẫn còn
还1.
还5.
có lẽ; hãy cứ; nên; cứ (biểu thị sự hi vọng)
表示希望,含有'这么办比较好'的意思
hoặc; hay; hay là


Xem tất cả...