Phiên âm : hái shi.
Hán Việt : hoàn thị.
Thuần Việt : hay là, hoặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫn; còn; vẫn còn还1.还5.có lẽ; hãy cứ; nên; cứ (biểu thị sự hi vọng)表示希望,含有'这么办比较好'的意思hoặc; hay; hay là