Phiên âm : huán jià.
Hán Việt : hoàn giới.
Thuần Việt : trả giá; mặc cả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trả giá; mặc cả(还价儿)买方因嫌货价高而说出愿付的价格tǎojiàhuánjiàmặc cả