Phiên âm : yíng ē.
Hán Việt : nghênh a.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 阿諛, .
Trái nghĩa : , .
逢迎阿諛。《新唐書.卷九六.杜如晦傳》:「方煬帝幸江都, 群臣迎阿, 獨懷道執不可。」