VN520


              

迎阿

Phiên âm : yíng ē.

Hán Việt : nghênh a.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 阿諛, .

Trái nghĩa : , .

逢迎阿諛。《新唐書.卷九六.杜如晦傳》:「方煬帝幸江都, 群臣迎阿, 獨懷道執不可。」


Xem tất cả...