VN520


              

迎親

Phiên âm : yíng qīn.

Hán Việt : nghênh thân.

Thuần Việt : đón dâu; rước dâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đón dâu; rước dâu. 舊俗結婚時男家用花轎鼓樂等到女家迎接新娘.


Xem tất cả...