VN520


              

迎战

Phiên âm : yíng zhàn.

Hán Việt : nghênh chiến.

Thuần Việt : nghênh chiến; nghinh chiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghênh chiến; nghinh chiến
朝着敌人来的方向上前去作战
wǒ duì zài juésài zhōng jiàng yíngzhàn ōuzhōu jìnglǚ.
trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ tiếp đội mạnh Châu Âu.


Xem tất cả...