Phiên âm : yíng zhàn.
Hán Việt : nghênh chiến.
Thuần Việt : nghênh chiến; nghinh chiến.
nghênh chiến; nghinh chiến
朝着敌人来的方向上前去作战
wǒ duì zài juésài zhōng jiàng yíngzhàn ōuzhōu jìnglǚ.
trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ tiếp đội mạnh Châu Âu.