Phiên âm : yíng jī.
Hán Việt : nghênh kích.
Thuần Việt : đón đánh; chặn đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón đánh; chặn đánh对着敌人来的方向攻击fènyǒng yíngjíhăm hở chặn đánh迎击进犯之敌.yíngjí jìnfàn zhīdí.đón đánh quân giặc xâm lấn.