Phiên âm : yíng tóu.
Hán Việt : nghênh đầu.
Thuần Việt : đón đầu; phủ đầu; chặn đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón đầu; phủ đầu; chặn đầu(迎头儿)迎面;当头