Phiên âm : biān xìn.
Hán Việt : biên hấn.
Thuần Việt : xung đột biên giới; xung đột biên cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung đột biên giới; xung đột biên cương边界上的冲突