Phiên âm : biān dì.
Hán Việt : biên địa.
Thuần Việt : vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng biên cương; vùng biên giới; nơi xa xôi边远的地区