Phiên âm : biān tóu.
Hán Việt : biên đầu.
Thuần Việt : cuối; đoạn cuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuối; đoạn cuối尽头边界trước (mốc thời gian nào đó)接近某一固定时刻的一段时间