Phiên âm : biān huàn.
Hán Việt : biên hoạn.
Thuần Việt : xâm phạm biên giới; xâm phạm biên cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâm phạm biên giới; xâm phạm biên cương外敌对边疆的侵扰,也指这种侵扰造成的灾难