VN520


              

边角料

Phiên âm : biān jiǎo liào.

Hán Việt : biên giác liệu.

Thuần Việt : đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; mẩu thừa; phế liệu
制作物品时,切割、裁剪下来的料


Xem tất cả...