Phiên âm : biān jiǎo liào.
Hán Việt : biên giác liệu.
Thuần Việt : đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; mẩu thừa; phế liệu制作物品时,切割、裁剪下来的料