Phiên âm : biān fáng jūn.
Hán Việt : biên phòng quân.
Thuần Việt : bộ đội biên phòng; lính biên phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ đội biên phòng; lính biên phòng驻守在边境地区的军队