Phiên âm : biān xiàn.
Hán Việt : biên tuyến.
Thuần Việt : đường biên; khu vực ngoài đường biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường biên; khu vực ngoài đường biên棒球场从本垒后角分别经第一和第三垒外沿一直沿向外场的球场线