VN520


              

边声

Phiên âm : biān shēng.

Hán Việt : biên thanh.

Thuần Việt : âm thanh vùng biên cương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm thanh vùng biên cương (tiếng ngựa hí, tiếng gió thổi nơi biên cương)
边境上的马嘶风号等声音


Xem tất cả...