Phiên âm : biān kuàng.
Hán Việt : biên khuông.
Thuần Việt : khung; khuông; giá; sườn; bờ; mép; vành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung; khuông; giá; sườn; bờ; mép; vành (giá treo màn; bình phong; khung kiếng)(儿) 挂屏镜子等扁平器物的框子