VN520


              

边幅

Phiên âm : biān fú.

Hán Việt : biên phúc.

Thuần Việt : dung nhan; diện mạo; vẻ ngoài; trang phục; tướng m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung nhan; diện mạo; vẻ ngoài; trang phục; tướng mạo; phong thái; bề ngoài
见(不修边幅)《后汉书·马援传》:"天下雌雄未定,公孙不吐哺走迎国士,与图成败,反修饰边幅如偶人形"李贤注:"言若布帛修整其边 幅也《左转》曰:'如布帛之有幅焉,为之度,使无迁'"形容不注意衣着容貌的整洁(边幅:布帛 的边缘,比喻仪容衣着)


Xem tất cả...