Phiên âm : biān jìng.
Hán Việt : biên cảnh.
Thuần Việt : vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biê.
vùng sát biên giới; vùng biên giới; biên cảnh; biên thuỳ; duyên biên
靠近边界的地方
fēngsuǒ biānjìng.
phong toả vùng biên giới
边境贸易.
biānjìngmàoyì.
mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ