Phiên âm : biān jiè.
Hán Việt : biên giới.
Thuần Việt : biên giới; ranh giới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên giới; ranh giới地区和地区之间的界线yuèguò biānjiè.vượt biên边界.biānjiè.đường biên giới边界争端.biānjièzhēngduān.tranh chấp biên giới