Phiên âm : biān chuāng.
Hán Việt : biên song.
Thuần Việt : cửa sổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa sổ门口或大窗两侧的狭小的窗户关闭的马车或汽车的侧面窗口,以区别于门上的窗口