Phiên âm : nóng yè qū.
Hán Việt : nông nghiệp khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事農業生產的地區。例這一帶的農業區以栽植茶樹為主。從事農業生產的地區。如:「這一帶的農業區以栽植茶樹為主。」