VN520


              

農工

Phiên âm : nóng gōng.

Hán Việt : nông công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.農業與工業。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「今天下已定, 法令出一, 百姓當家則力農工, 士則學習法令辟禁。」2.農民和工人。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「庶民農工商賈, 率亦歲萬息二千, 百萬之家則二十萬, 而更傜租賦出其中。」3.從事農業生產的工人。


Xem tất cả...