Phiên âm : nóng jiā zǐ.
Hán Việt : nông gia tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 田舍郎, .
Trái nghĩa : , .
1.從事耕作的人。《後漢書.卷三七.桓榮傳》:「我農家子, 豈意學之為利乃若是哉!」2.出身農家的人。如:「他是一個務實純樸的農家子。」也作「農家子弟」。