VN520


              

農家女

Phiên âm : nóng jiā nǚ.

Hán Việt : nông gia nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出身農家的婦女。例雖然她住在城市多年, 但從她身上仍看得出農家女勤奮樸實的特性。
出身農家的婦女。如:「雖然她住在城市多年, 但從她身上仍看得到出身農家女勤奮樸實的特性。」


Xem tất cả...