Phiên âm : nóng jiā nǚ.
Hán Việt : nông gia nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出身農家的婦女。例雖然她住在城市多年, 但從她身上仍看得出農家女勤奮樸實的特性。出身農家的婦女。如:「雖然她住在城市多年, 但從她身上仍看得到出身農家女勤奮樸實的特性。」