Phiên âm : nóng jiā.
Hán Việt : nông gia.
Thuần Việt : nông gia; gia đình nông dân .
Đồng nghĩa : 田舍, .
Trái nghĩa : , .
1. nông gia; gia đình nông dân (nhà nông). 從事農業生產的人家.