VN520


              

農官

Phiên âm : nóng guān.

Hán Việt : nông quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。專司指導、管理和獎勵農事的官吏。《史記.卷三○.平準書》:「乃分緡錢諸官, 而水衡、少府、大農、太僕各置農官。」


Xem tất cả...