Phiên âm : nóng zhái.
Hán Việt : nông trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農家的屋舍。例由於農民經濟能力提高, 臺灣的農宅比以前改善很多了。農家的屋舍。如:「由於農民經濟能力提高, 臺灣的農宅比以前改善很多了。」