Phiên âm : nóng nú.
Hán Việt : nông nô .
Thuần Việt : nông nô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông nô. 封建社會中隸屬于農奴主或封建主的農業生產勞動著. 在經濟上受剝削, 沒有人身自由和任何政治權利.