VN520


              

農奴

Phiên âm : nóng nú.

Hán Việt : nông nô .

Thuần Việt : nông nô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nông nô. 封建社會中隸屬于農奴主或封建主的農業生產勞動著. 在經濟上受剝削, 沒有人身自由和任何政治權利.


Xem tất cả...