Phiên âm : nóng pǔ.
Hán Việt : nông phố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農田。唐.柳宗元〈溪居〉詩:「閒依農圃鄰, 偶似山林客。」