VN520


              

農圃

Phiên âm : nóng pǔ.

Hán Việt : nông phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農田。唐.柳宗元〈溪居〉詩:「閒依農圃鄰, 偶似山林客。」


Xem tất cả...