VN520


              

農作物

Phiên âm : nóng zuò wù.

Hán Việt : nông tác vật .

Thuần Việt : cây nông nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây nông nghiệp. 農業上栽種的各種植物, 包括糧食作物、油料作物、蔬菜、果樹和做工業原料用的棉花、煙草等. 簡稱作物.


Xem tất cả...