Phiên âm : nóng zuò wù.
Hán Việt : nông tác vật .
Thuần Việt : cây nông nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây nông nghiệp. 農業上栽種的各種植物, 包括糧食作物、油料作物、蔬菜、果樹和做工業原料用的棉花、煙草等. 簡稱作物.