Phiên âm : nóng zuò.
Hán Việt : nông tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耕種、收穫等莊稼的事。例相傳神農氏教民農作, 於是產生了農業。耕種、收穫等稼穡之事。《宋史.卷三○三.李防傳》:「出為峽路轉運副使。先是沿江水遞, 歲役民丁甚眾, 頗廢農作, 防悉以城卒代之。」