VN520


              

辦心

Phiên âm : bàn xīn.

Hán Việt : bạn tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠心、誠意。《九宮正始.正宮.過曲.雙鸂》:「深領謝得厚意, 似阮郎初入桃源佳境, 但辦心和你做教局兒牢定。」


Xem tất cả...