Phiên âm : bàn xīn.
Hán Việt : bạn tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誠心、誠意。《九宮正始.正宮.過曲.雙鸂》:「深領謝得厚意, 似阮郎初入桃源佳境, 但辦心和你做教局兒牢定。」