Phiên âm : bàn bèi.
Hán Việt : bạn bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫁妝。《金瓶梅》第三七回:「既是大爹可憐見, 孩兒也是有造化的;姐只是家寒, 沒辦備的。」