VN520


              

辦備

Phiên âm : bàn bèi.

Hán Việt : bạn bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫁妝。《金瓶梅》第三七回:「既是大爹可憐見, 孩兒也是有造化的;姐只是家寒, 沒辦備的。」


Xem tất cả...