Phiên âm : bàn xǐ shì.
Hán Việt : bạn hỉ sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
籌劃料理結婚、壽誕等喜慶的事。例婚期已近, 家裡正忙著為他辦喜事呢!