VN520


              

辦妥

Phiên âm : bàn tuǒ.

Hán Việt : bạn thỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將事情料理妥當。例不要擔心!我一定會把你託付的事辦妥。
將事情料理妥當。如:「他倆商量好後便分頭去處理, 沒幾天, 事情就辦妥了。」《儒林外史》第三六回:「這武相公老太太的事, 你作速辦妥了, 以便備文申詳。」


Xem tất cả...