Phiên âm : bàngōng zhuō.
Hán Việt : bạn công trác.
Thuần Việt : bàn giấy; bàn viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn giấy; bàn viết. 人履行職務用的桌子.