Phiên âm : bàn chōu.
Hán Việt : bạn trừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從某一件事務的專款中, 抽取其中一部分經費, 以權充其他事務支應的費用。《六部成語註解.戶部》:「辦抽:抽, 提取也。提取此款中之數分, 以充辦別項之用也。」