Phiên âm : bàn chāi.
Hán Việt : bạn sai.
Thuần Việt : ban sai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ban sai (việc bắt phu và trưng thu tài sản cho quan phủ ngày xưa). 舊社會指給官府辦理征集夫役, 征收財物等事.