Phiên âm : bàn hǎo.
Hán Việt : bạn hảo.
Thuần Việt : làm tốt; thực hiện; giải quyết; tiến hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm tốt; thực hiện; giải quyết; tiến hành. 按照慣例辦理并了結.