VN520


              

辦公室

Phiên âm : bàngōng shì.

Hán Việt : bạn công thất.

Thuần Việt : phòng làm việc; văn phòng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng làm việc; văn phòng (có quy mô lớn). 辦公的屋子;機關、學校、企業等單位內辦理行政性事務的部門. 規模大的稱辦公廳.


Xem tất cả...