Phiên âm : bàn huò.
Hán Việt : bạn hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採購貨物。如:「快過年了, 他們全家上街辦貨。」《清史稿.卷一五八.邦交志六》:「日本人入內地辦貨賣貨, 不准薙髮改為華裝, 違者查出即作華人照奸細治罪。」