VN520


              

辦貨

Phiên âm : bàn huò.

Hán Việt : bạn hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採購貨物。如:「快過年了, 他們全家上街辦貨。」《清史稿.卷一五八.邦交志六》:「日本人入內地辦貨賣貨, 不准薙髮改為華裝, 違者查出即作華人照奸細治罪。」


Xem tất cả...