Phiên âm : hōng míng.
Hán Việt : oanh minh.
Thuần Việt : nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang发出隆轰隆的巨大声音lǐpào hōngmíngpháo mừng nổ vang.