VN520


              

轰击

Phiên âm : hōng jī.

Hán Việt : oanh kích.

Thuần Việt : oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo
用炮火攻击
hōngjí dírén zhèndì.
oanh kích trận địa địch
sự bắn phá (hạt nhân nguyên tử)
用质子中子甲种射线或阴极射线等撞击元素的原子核等