Phiên âm : hōng jī.
Hán Việt : oanh kích.
Thuần Việt : oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo用炮火攻击hōngjí dírén zhèndì.oanh kích trận địa địchsự bắn phá (hạt nhân nguyên tử)用质子中子甲种射线或阴极射线等撞击元素的原子核等