Phiên âm : hōng zhà.
Hán Việt : oanh tạc.
Thuần Việt : ném bom; oanh tạc,spam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ném bom; oanh tạc,spam从飞机上对地面或水上各种目标投掷炸弹lúnfān hōngzhàluân phiên oanh tạc