Phiên âm : hōng lōng hōng lōng.
Hán Việt : oanh long oanh long.
Thuần Việt : rầm rập; ầm ầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm rập; ầm ầm低沉而常常重复的声音(如摩托、大炮或齐步行进中的队伍发出的)