Phiên âm : hōng hōng liè liè.
Hán Việt : oanh oanh liệt liệt.
Thuần Việt : rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt形容气魄雄伟,声势浩大轰轰烈烈地做一番事业.hōnghōnglièliè de zuò yī fān shìyè.rầm rộ làm việc