Phiên âm : hōng gǎn.
Hán Việt : oanh cản.
Thuần Việt : xua đuổi; đuổi; săn đuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua đuổi; đuổi; săn đuổi驱赶;驱逐hōnggǎn shēngkǒuxua đuổi súc vật轰赶苍蝇hōnggǎn cāngyíngđuổi ruồi